Có 2 kết quả:

起訴書 qǐ sù shū ㄑㄧˇ ㄙㄨˋ ㄕㄨ起诉书 qǐ sù shū ㄑㄧˇ ㄙㄨˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) indictment (law)
(2) statement of charges (law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) indictment (law)
(2) statement of charges (law)

Bình luận 0